Có 4 kết quả:

湿哒哒 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ湿答答 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ濕噠噠 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ濕答答 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 濕答答|湿答答[shi1 da1 da1]

Từ điển Trung-Anh

soaking wet

Từ điển Trung-Anh

variant of 濕答答|湿答答[shi1 da1 da1]

Từ điển Trung-Anh

soaking wet